Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh lớp 10 Unit 7 Language sách Global Success (Đáp án chi tiết)
Nội dung

Tiếng Anh lớp 10 Unit 7 Language sách Global Success (Đáp án chi tiết)

Post Thumbnail

Phần Language Unit 7 Lớp 10 trong sách Global Success tập trung vào 3 nội dung chính: trọng âm trong từ có nhiều hơn ba âm tiết, từ vựng về chủ đề tham gia các tổ chức quốc tế, và cấu trúc ngữ pháp so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án kèm giải thích cho từng bài tập trong phần Language để giúp các bạn học sinh hiểu rõ và áp dụng kiến thức hiệu quả.

1. Pronunciation - Stress in words with more than three syllables

Phần Pronunciation Unit 7 hướng dẫn học sinh cách xác định và phát âm đúng trọng âm trong các từ có nhiều hơn 3 âm tiết.

1.1. Listen and repeat. Pay attention to the syllable with the primary stress

1. ˌappliˈcation /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (đơn xin, ứng dụng)

5. ˌpopuˈlation /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (dân số)

2. comˌmuniˈcation /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (sự giao tiếp)

6. ˌindeˈpendent /ˌɪndɪˈpendənt/ (độc lập)

3. ˌecoˈnomic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (thuộc về kinh tế)

7. ˌpossiˈbility /ˌpɒsəˈbɪləti/ (khả năng)

4. ˌexplaˈnation /ˌekspləˈneɪʃn/ (sự giải thích)

8. parˌticiˈpation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ (sự tham gia)

Lưu ý:

Một số từ dài có trọng âm phụ (secondary stress) yếu hơn nhiều so với trọng âm chính (primary stress).

Ví dụ: ecoˈnomic

Trong từ điển:

  • Trọng âm chính được đánh dấu bằng dấu gạch dọc phía trên (ˈ) đặt ở đầu âm tiết có trọng âm chính
  • Trọng âm phụ được đánh dấu bằng dấu gạch dọc phía dưới (ˌ) đặt ở đầu âm tiết có trọng âm phụ

1.2. Listen and mark the primary stress in the words in bold. Then practise saying the sentences

1. Viet Nam is a member of different interˈnational organiˈsations. (Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế khác nhau.)

  • international /ˌɪntəˈnæʃnəl/: Trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ 3 -na-
  • organisations /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃnz/: Trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ 4 -sa-

2. Our responsiˈbility is to help the most disadˈvantaged children. (Trách nhiệm của chúng ta là giúp đỡ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất.)

  • responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/: Trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ 4 -bi-
  • disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/: Trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ 3 -van-

3. This organiˈsation aims to promote environˈmental protection. (Tổ chức này nhằm mục đích thúc đẩy bảo vệ môi trường.)

  • organisation /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/: Trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ 4 -sa-
  • environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/: Trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ 3 -men-

4. UNICEF aims to create eduˈcational opporˈtunities for all children. (UNICEF hướng tới mục tiêu tạo ra cơ hội giáo dục cho tất cả trẻ em.)

  • educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/: Trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ 3 -ca-
  • opportunities /ˌɒpəˈtjuːnətiz/: Trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ 3 -tu-

2. Vocabulary - Joining international organisations

Phần từ vựng Unit 7 cung cấp các từ vựng thiết yếu liên quan đến chủ đề tham gia các tổ chức quốc tế, giúp học sinh mở rộng vốn từ để thảo luận về các vấn đề hợp tác và phát triển quốc tế.

2.1. Match the words in bold with their meanings in the box

Đáp án:

1. C - enter: go into (đi vào, gia nhập)

→ Because we are a member of the WTO, our goods can enter more markets. (Bởi vì chúng ta là thành viên của WTO, hàng hóa của chúng ta có thể gia nhập nhiều thị trường hơn.)

2. D - promote: encourage (khuyến khích, thúc đẩy)

→ Organising different festivals helps Viet Nam promote local customs and values. (Tổ chức các lễ hội khác nhau giúp Việt Nam thúc đẩy các phong tục và giá trị địa phương.)

3. A - aims: intends (có mục đích, hướng tới)

→ UNICEF particularly aims to support the most disadvantaged children. (UNICEF đặc biệt hướng tới mục tiêu hỗ trợ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất.)

4. E - committed: promised (cam kết, hứa)

→ UNDP has committed to provide Viet Nam with technical support and advice. (UNDP đã cam kết cung cấp cho Việt Nam sự hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn.)

5. B - welcomes: is pleased to accept (hoan nghênh, chào đón)

→ Viet Nam welcomes foreign businesses who want to invest in the economy. (Việt Nam hoan nghênh các doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào nền kinh tế.)

Từ vựng:

  • enter (v.) /ˈentə(r)/: gia nhập, tham gia
  • promote (v.) /prəˈməʊt/: thúc đẩy, quảng bá
  • aim (v.) /eɪm/: nhắm đến, hướng tới
  • commit (v.) /kəˈmɪt/: cam kết
  • welcome (v.) /ˈwelkəm/: chào đón, hoan nghênh

2.2. Complete the following sentences, using the correct forms of the words in bold in 1

1. Joining the WTO has helped Viet Nam promote its economic growth. (Gia nhập WTO đã giúp Việt Nam thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

Giải thích: Cấu trúc "help + O + V(nguyên mẫu)" nên sau "Viet Nam" cần động từ nguyên mẫu. Theo ngữ cảnh, WTO giúp "thúc đẩy" tăng trưởng kinh tế => chọn "promote".

2. Viet Nam welcomes foreign investors in various parts of the economy. (Việt Nam chào đón các nhà đầu tư nước ngoài ở nhiều lĩnh vực kinh tế khác nhau.)

Giải thích: Câu thiếu động từ chính. Chủ ngữ "Viet Nam" là số ít nên động từ phải chia theo ngôi thứ 3 số ít. Theo ngữ cảnh, Việt Nam "chào đón" nhà đầu tư => chọn "welcomes".

3. We commit to use the donations effectively. We have signed an agreement on this. (Chúng tôi đã cam kết sử dụng các khoản đóng góp một cách hiệu quả. Chúng tôi đã ký thỏa thuận về điều này.)

Giải thích: Câu sau chia thì hiện tại hoàn thành "have signed" cho thấy hành động cam kết ở hiện tại + chủ ngữ ‘we’ => chia "commit"

4. This environmental organisation aims to protect local forests. It has a detailed plan to achieve this. (Tổ chức môi trường này nhằm mục đích bảo vệ rừng địa phương. Nó có kế hoạch chi tiết để đạt được điều này.)

Giải thích: Câu thiếu động từ chính. Chủ ngữ "This environmental organisation" là số ít, câu sau dùng thì hiện tại => chia "aims".

5. We need to improve the quality of goods and services so that they can enter new markets. (Chúng ta cần cải thiện chất lượng hàng hóa và dịch vụ để chúng có thể thâm nhập thị trường mới.)

Giải thích: Sau "can" là động từ nguyên mẫu. Theo ngữ cảnh, hàng hóa cần "gia nhập/thâm nhập" thị trường mới => chọn "enter".

3. Grammar - Comparative and superlative adjectives

Phần ngữ pháp Unit 7 tập trung vào cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ - một chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp học sinh biết cách so sánh và miêu tả sự khác biệt giữa các đối tượng.

Kiến thức cần nhớ:

We use comparative adjectives to: (Chúng ta sử dụng tính từ so sánh hơn để:)

1. compare a person or thing with another person or thing. (so sánh một người hoặc vật với một người hoặc vật khác.)

Ví dụ:

  • The European markets are usually more competitive than the Asian markets. (Các thị trường châu Âu thường cạnh tranh hơn các thị trường châu Á.)
  • The Asian markets are less competitive than the European markets. (Các thị trường châu Á kém cạnh tranh hơn các thị trường châu Âu.)

2. show changes. (thể hiện sự thay đổi.)

Ví dụ:

  • Since then, our country has become more active. (Kể từ đó, đất nước chúng ta đã trở nên năng động hơn.)

We use superlatives to compare a person or thing with the whole group of which that person or thing is a member. (Chúng ta sử dụng so sánh nhất để so sánh một người hoặc vật với toàn bộ nhóm mà người hoặc vật đó là thành viên.)

Ví dụ:

  • This trade organisation includes two of the largest economies in the world: the United States and China. (Tổ chức thương mại này bao gồm hai trong số những nền kinh tế lớn nhất thế giới: Hoa Kỳ và Trung Quốc.)
  • UNICEF supports the most disadvantaged children all over the world. (UNICEF hỗ trợ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất trên toàn thế giới.)

3.1. Choose the correct answers

Đáp án:

1. WTO rules make trade easier for smaller member countries. (Các quy định của WTO làm cho thương mại dễ dàng hơn cho các nước thành viên nhỏ hơn.)

Giải thích: Câu so sánh WTO với trước đây, không có "the" nên không dùng so sánh nhất. "Easy" là tính từ ngắn => dùng "easier".

2. This job offer is more attractive than the previous one. (Lời đề nghị công việc này hấp dẫn hơn lời đề nghị trước đó.)

Giải thích: Có "than" => dùng so sánh hơn. "Attractive" là tính từ dài => dùng "more attractive".

3. Because of poorly designed packaging, our products are less competitive than foreign products. (Do bao bì được thiết kế kém, sản phẩm của chúng ta kém cạnh tranh hơn so với sản phẩm nước ngoài.)

Giải thích: Có "than" => dùng so sánh hơn. Ngữ cảnh cho thấy sản phẩm "kém cạnh tranh hơn" => dùng "less competitive".

4. Over the past few years, Viet Nam has become one of the most popular destinations for foreign visitors in Southeast Asia. (Trong vài năm qua, Việt Nam đã trở thành một trong những điểm đến phổ biến nhất đối với du khách nước ngoài ở Đông Nam Á.)

Giải thích: Có cụm "one of" => dùng so sánh nhất. "Popular" là tính từ dài => dùng "the most popular".

3.2. Write another sentence using the word(s) in brackets. Make sure it has the same meaning as the previous one

Đáp án:

1. No place is more popular with foreign visitors than this city. (the most popular)

This city is the most popular place with foreign visitors. (Thành phố này là nơi phổ biến nhất với du khách nước ngoài.)

Giải thích: "No place... more than" = "the most" => chuyển thành câu so sánh nhất.

2. In many supermarkets, imported goods are not as expensive as locally produced goods. (cheaper)

In many supermarkets, imported goods are cheaper than locally produced goods. (Ở nhiều siêu thị, hàng nhập khẩu rẻ hơn hàng sản xuất trong nước.)

Giải thích: "not as expensive as" = "cheaper than" => chuyển sang dạng so sánh hơn với "cheaper".

3. No international organisation is larger than the United Nations. (the largest)

The United Nations is the largest international organisation. (Liên Hợp Quốc là tổ chức quốc tế lớn nhất.)

Giải thích: "No... larger than" = "the largest" => chuyển thành câu so sánh nhất.

4. In the past, our country wasn't as active on the international stage as it is today. (more active)

Today, our country is more active on the international stage than it was in the past. (Ngày nay, đất nước chúng ta năng động hơn trên trường quốc tế so với trong quá khứ.)

Giải thích: "not as active as" (quá khứ vs hiện tại) = "more active" (hiện tại vs quá khứ) => đảo ngược thứ tự so sánh.

Phần Language Unit 7 Tiếng Anh 10 đã mang đến những kiến thức quan trọng về phát âm trọng âm trong từ nhiều âm tiết, từ vựng về các tổ chức quốc tế, và cấu trúc so sánh trong tiếng Anh. Đây là nền tảng vững chắc giúp các bạn học sinh có thể thảo luận hiệu quả về vai trò của các tổ chức quốc tế trong sự phát triển của đất nước.

Hy vọng với phần đáp án chi tiết kèm giải thích ở trên, các bạn sẽ nắm vững kiến thức bài học và tự tin áp dụng vào các bài tập tiếp theo cũng như trong giao tiếp thực tế. Chúc các bạn học tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ